Government Administrative Divisions
Vietnam is a unitary state with a three-tiered hierarchy of administrative divisions operating under the level of a powerful, single-party-dominated central government. The first tier is considered the province level. It included the country’s 58 provinces (tỉnh) and five major cities (thành phố trực thuộc trung ương). Powers not held by the central government are the responsibility of the provinces and cities to administer themselves or delegate to the lower-level units of government.
The provinces are subdivided into a total of 710 administrative divisions, making up the second tier of government. These include urban districts (quận), provincial cities (thành phố trực thuộc tỉnh), towns (thị xã) and rural districts (huyện). The second-tier divisions are further subdivided into the lowest, most local level of government. In this third tier are wards (phường), townships (thị trấn) and communes (xã).
The governments at each level are empowered to collect their own taxes and other forms of revenue, but only subject to approval from the central government.
# |
Province/City |
Emblem |
Capital/Administrative Center |
1 |
Hànội City |
Hoàn Kiếm District |
|
2 |
Hảiphòng City |
Hồng Bàng District |
|
3 |
Đà Nẵng City |
Hải Châu District |
|
4 |
Hồ Chí Minh City |
District 1 |
|
5 |
Cần Thơ City |
Ninh Kiều District |
|
6 |
Bắc Giang Province |
Bắc Giang |
|
7 |
Bắc Kạn Province |
Bắc Kạn |
|
8 |
Cao Bằng Province |
Cao Bằng |
|
9 |
Hà Giang Province |
Hà Giang |
|
10 |
Lạng Sơn Province |
Lạng Sơn |
|
11 |
Phú Thọ Province |
Việt Trì |
|
12 |
Quảng Ninh Province |
n/a |
Hạ Long |
13 |
Thái Nguyên Province |
Thái Nguyên |
|
14 |
Tuyên Quang Province |
Tuyên Quang |
|
15 |
Lào Cai Province |
Lào Cai |
|
16 |
Yên Bái Province |
Yên Bái |
|
17 |
Điện Biên Province |
Điện Biên Phủ |
|
18 |
Hòa Bình Province |
Hòa Bình |
|
19 |
Lai Châu Province |
Lai Châu |
|
20 |
Sơn La Province |
n/a |
Sơn La |
21 |
Bắc Ninh Province |
Bắc Ninh |
|
22 |
Hà Nam Province |
Phủ Lý |
|
23 |
Hải Dương Province |
Hải Dương |
|
24 |
Hưng Yên Province |
Hưng Yên |
|
25 |
Nam Định Province |
Nam Định |
|
26 |
Ninh Bình Province |
Ninh Bình |
|
27 |
Thái Bình Province |
n/a |
Thái Bình |
28 |
Vĩnh Phúc Province |
Vĩnh Yên |
|
29 |
Vĩnh Long Province |
Vĩnh Long |
|
30 |
Hà Tĩnh Province |
Hà Tĩnh |
|
31 |
Nghệ An Province |
n/a |
Vinh |
32 |
Quảng Bình Province |
n/a |
Đồng Hới |
33 |
Quảng Trị Province |
Đông Hà |
|
34 |
Thanh Hóa Province |
n/a |
Thanh Hóa |
35 |
Thừa Thiên–Huế Province |
Huế |
|
36 |
Đắk Lắk Province |
Buôn Ma Thuột |
|
37 |
Đắk Nông Province |
Gia Nghĩa |
|
38 |
Gia Lai Province |
Pleiku |
|
39 |
Kon Tum Province |
Kon Tum |
|
40 |
Lâm Đồng Province |
Đà Lạt |
|
41 |
Bình Định Province |
Qui Nhơn |
|
42 |
Bình Thuận Province |
Phan Thiết |
|
43 |
Khánh Hòa Province |
Nha Trang |
|
44 |
Ninh Thuận Province |
Phan Rang–Tháp Chàm |
|
45 |
Phú Yên Province |
Tuy Hòa |
|
46 |
Quảng Nam Province |
Tam Kỳ |
|
47 |
Quảng Ngãi Province |
n/a |
Quảng Ngãi |
48 |
Bà Rịa–Vũng Tàu Province |
Bà Rịa |
|
49 |
Bình Dương Province |
Thủ Dầu Một |
|
50 |
Bình Phước Province |
Đồng Xoài |
|
51 |
Đồng Nai Province |
Biên Hòa |
|
52 |
Tây Ninh Province |
Tây Ninh |
|
53 |
An Giang Province |
Long Xuyên |
|
54 |
Bạc Liêu Province |
Bạc Liêu |
|
55 |
Bến Tre Province |
Bến Tre |
|
56 |
Cà Mau Province |
Cà Mau |
|
57 |
Đồng Tháp Province |
Cao Lãnh |
|
58 |
Hậu Giang Province |
Vị Thanh |
|
59 |
Kiên Giang Province |
Rạch Giá |
|
60 |
Long An Province |
Tân An |
|
61 |
Sóc Trăng Province |
Sóc Trăng |
|
62 |
Tiền Giang Province |
Mỹ Tho |
|
63 |
Trà Vinh Province |
Trà Vinh |
Copyright © 1993–2024 World Trade Press. All rights reserved.